Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chăm lo
[chăm lo]
|
to give one's mind to improving ...
To give one's mind to improving one's studies
To give one's mind to improving production
to look after ...; to see to ...
To give one's mind to improving the people's living conditions; to look after the people's living conditions
To look after one's children; To take care of one's children
Từ điển Việt - Việt
chăm lo
|
tính từ
luôn luôn nghĩ đến để làm cho tốt hơn
chăm lo sản xuất; chăm lo đời sống con cái